Các Nút Chức Năng Trên Xe Ô Tô – Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết Nhất 2024

Các nút chức năng trên xe ô tô trên bảng điều khiển của mỗi chiếc xe ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và thao tác các tính năng khác nhau. Các nút chức năng này không chỉ mang lại sự thoải mái và an toàn trong quá trình lái xe mà còn tương tác với các hệ thống hiện đại như đèn, âm thanh, và động cơ. Sau đây, hãy cùng Oroking Auto khám phá sự đa dạng và tiện ích của các nút chức năng trên xe ô tô, từ những nút quen thuộc như điều chỉnh gương đến những công nghệ tiên tiến như chế độ lái và hỗ trợ đỗ xe.

Các nút chức năng trên xe ô tô
Các nút chức năng trên xe ô tô

1. Hướng dẫn sử dụng các nút chức năng trên xe ô tô chi tiết

1.1 Nút mở cốp xe

Nút mở cốp xe
Nút mở cốp xe

Nút mở cốp xe ô tô có thể được kích hoạt thông qua nhiều phương tiện trên xe ô tô cốp điện. Các phương pháp bao gồm việc bấm nút mở trên chìa khóa, bấm nút mở cốp trên tay nắm cửa cốp, sử dụng chức năng đá cốp bằng chân ở dưới cửa cốp (đối với xe có tính năng này), hoặc nhấn nút mở cốp trên bảng điều khiển trung tâm. 

Trong quá trình thao tác nút mở cốp xe ô tô, quan trọng là giữ và nhấn nút trong khoảng một giây. Khi mở cốp, thường sẽ có đèn nhấp nháy và âm thanh báo hiệu, và nếu bạn nhấn lại nút trong khi cốp đang mở, nó sẽ dừng lại. Để đảo chiều hoạt động, tiếp tục nhấn và giữ nút trong khoảng một giây.

1.2 Nút mở nắp capo

Nút mở nắp capo
Nút mở nắp capo

Các nút chức năng trên xe ô tô bao gồm nút mở nắp capo xe ô tô thường được đặt gần vị trí đầu gối của người lái, cụ thể là góc dưới bảng điều khiển phía dưới gần ghế lái. Để mở nắp capo, bạn cần kéo hoặc gạt lẫy sau đó nâng nắp capo lên. Để đóng nắp capo, bạn chỉ cần nhấn mạnh để gài nắp vào chốt.

Xem thêm: Các Loại Biển Báo Giao Thông Cần Nhớ Và Tác Dụng Của Từng Loại Biển Báo

1.3 Nút mở nắp bình xăng

Nút mở nắp bình xăng
Nút mở nắp bình xăng

Cần mở nắp bình xăng trên xe ô tô, bạn thường sử dụng lẫy mở nằm ở góc ngoài của bảng điều khiển, gần đầu gối của người lái xe. Đầu tiên, kéo lẫy mở để mở nắp bình xăng, sau đó di chuyển đến cổ nạp bình xăng và mở nắp bình. Khi vặn, lưu ý nghe tiếng xì hơi và đợi cho đến khi không còn tiếng xì hơi trước khi tiếp tục vặn chặt nắp bình xăng.

1.4 Nút sưởi sấy kính Front/Rear

Nút sưởi sấy kính
Nút sưởi sấy kính

Nút sưởi kính trên xe ô tô – Nút chức năng trên xe ô tô giải quyết vấn đề kính mờ do mưa hoặc chênh lệch nhiệt độ bên trong và bên ngoài. Một số loại xe cũng có chức năng sưởi kính sau.

Nút sưởi sấy kính ô tô thường tích hợp trên bảng điều khiển điều hòa. Front là sưởi kính trước, rear là sưởi kính sau. Khi bấm nút, hệ thống sẽ hoạt động trong khoảng 10 đến 30 giây rồi tự động tắt tùy thuộc vào nhiệt độ bên ngoài xe.

1.5 Nút bật đèn, nháy đèn pha

Nút bật đèn, nháy đèn pha
Nút bật đèn, nháy đèn pha

Tùy thuộc vào tình huống và thời điểm, người lái sẽ sử dụng các nút chức năng trên xe ô tô khác nhau trên ô tô. Cần điều khiển đèn nằm ở phía bên trái vô lăng và bao gồm các loại đèn như đèn chiếu sáng phía trước, đèn định vị ban ngày, đèn sương mù, đèn xi nhan, và đèn hậu.

1.6 Nút gạt nước/phun nước kính xe

Nút gạt nước/phun nước kính xe
Nút gạt nước/phun nước kính xe

Cần điều khiển gạt nước thường đặt ở phía bên phải phía sau vô lăng. Cần điều khiển này có các chế độ như MIST (gạt sương mù), OFF (tắt), AUTO (gạt tự động), INT (gạt chậm và ngắt quãng), LO (gạt chậm), HI (gạt nhanh). Để bật phun nước rửa kính xe ô tô, bạn chỉ cần kéo cần điều khiển về phía mình.

1.7 Nút đàm thoại rảnh tay

Nút đàm thoại rảnh tay
Nút đàm thoại rảnh tay

Các nút chức năng trên xe ô tô bao gồm nút đàm thoại rảnh tay thường được đặt ở cụm nút điều khiển trên cửa phía ghế lái. Chức năng của nút này là giúp người lái xe thực hiện cuộc gọi điện thoại và thao tác nghe nhận cuộc gọi mà không cần sử dụng điện thoại di động. Điều này giúp giảm nguy cơ mất tập trung khi lái xe trong lúc tham gia giao thông.

1.8 Nút khoá/mở cửa chính

Nút khoá/mở cửa chính
Nút khoá/mở cửa chính

Nút mở, khóa cửa chính thường được đặt trong cụm điều khiển trên cửa phía ghế lái. Chức năng của nút này là mở và khóa tất cả các cửa và cốp xe cùng một lúc, tạo sự thuận tiện trong quá trình điều khiển cửa xe.

1.9 Nút bật/tắt khoá cửa kính điện

Nút bật/tắt khoá cửa kính điện
Nút bật/tắt khoá cửa kính điện

Nút này thường nằm trong cụm điều khiển trên cửa phía ghế lái. Khi khóa cửa kính điện được bật, các công tắc mở, đóng cửa kính điện ở mỗi cửa sẽ không hoạt động, và ngược lại. Điều này giúp người lái có thể kiểm soát việc mở, đóng cửa kính điện từng cửa một.

Gợi ý: Tẩy Ố Kính Lái Ô Tô – Đảm Bảo Tầm Nhìn Khi Lái Xe

1.10 Nút khoá cửa trẻ em

Nút khoá cửa trẻ em
Nút khoá cửa trẻ em

Trong các nút chức năng trên xe ô tô, có một lẫy nhỏ ở cửa sau để tránh trường hợp trẻ em tự mở cửa từ bên trong. Khi lẫy được bật, cửa xe chỉ có thể được mở từ bên ngoài và không thể mở từ bên trong, đảm bảo an toàn cho trẻ em trong khi xe đang chạy.

1.11 Nút điều chỉnh gương chiếu hậu bên ngoài

Nút điều chỉnh gương chiếu hậu bên ngoài
Nút điều chỉnh gương chiếu hậu bên ngoài

Nút chỉnh gương chiếu hậu ngoài thường được trang bị chức năng chỉnh điện và gập điện. Đặc biệt, nút này thường đặt ở cụm điều khiển trên cửa phía bên lái và hoạt động khi khóa điện của xe được bật.

Để điều chỉnh gương sang trái/phải, sử dụng nút L/R, điều chỉnh lên xuống, sử dụng nút MIRROR, và bấm nút gập điện để gập gương vào trong. Trong một số dòng xe, có chức năng tự động gập gương khi khóa cửa mà không cần thao tác bằng nút.

1.12 Nút điều chỉnh gương chiếu hậu bên trong xe ô tô

Nút điều chỉnh gương chiếu hậu bên trong xe ô tô
Nút điều chỉnh gương chiếu hậu bên trong xe ô tô

Các nút chức năng trên xe ô tô bao gồm nút chỉnh gương chiếu hậu trong xe được sử dụng để quan sát vào ban ngày và có thể được gạt xuống để giảm chói đèn ban đêm. Để mở nút này, chỉ cần gạt lẫy ở phía dưới gương.

1.13 Nút chỉnh ghế lái

Nút chỉnh ghế lái
Nút chỉnh ghế lái

Nút chỉnh ghế lái cơ bản bao gồm 6 hướng: nâng cao, hạ thấp, tiến trước, lùi sau và ngả lưng ghế. Nhiều xe cao cấp có chức năng chỉnh ghế 8, 10 hoặc 12 hướng. Nút này thường nằm ở phía dưới bên trái của xe và có thể là nút điều khiển tay hoặc điện, tùy thuộc vào loại xe.

1.14 Nút bật điều hoà AC

Nút bật điều hoà AC
Nút bật điều hoà AC

Nút bật điều hòa AC là để kiểm soát hệ thống điều hòa trong xe. Bảng điều khiển điều hòa thường tích hợp trong màn hình giải trí hoặc bảng taplo và bao gồm các nút cơ bản như MODE (chế độ), lấy gió bên trong, lấy gió bên ngoài, điều khiển quạt và điều khiển nhiệt độ.

1.15 Nút cảnh báo nguy hiểm

Nút cảnh báo nguy hiểm
Nút cảnh báo nguy hiểm

Nút cảnh báo nguy hiểm khi được bật sẽ kích hoạt đèn Hazard, thông báo về tình huống nguy hiểm cho các phương tiện xung quanh. Nút này thường có biểu tượng tam giác màu đỏ và đặt ở giữa bảng taplo, giúp lái xe cảnh báo về tình huống khẩn cấp.

1.16 Nút ENGINE START/STOP

Nút ENGINE START/STOP
Nút ENGINE START/STOP

Các nút chức năng trên xe ô tô bao gồm nút engineNút này thay thế chìa khóa truyền thống để khởi động và tắt động cơ xe ô tô. Để khởi động, người lái cần đạp phanh và nhấn nút; để tắt, chỉ cần nhấn nút mà không cần đạp phanh. Cần số phải ở chế độ P (đỗ) để thực hiện thao tác này.

1.17 Nút ECO

Nút eco
Nút eco

Nút này dùng để bật hoặc tắt chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu bằng cách điều chỉnh hiệu suất động cơ. Chế độ ECO/ ECON giúp tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu khi lái xe.

1.18 Nút phanh tay điện tử

Nút phanh tay điện tử
Nút phanh tay điện tử

Nút phanh tay điện tử thay thế phanh tay cơ truyền thống và có khả năng tự động gài và giải phanh khi cần thiết. Điều này giúp tiện lợi và an toàn khi di chuyển và đỗ xe.

Đọc thêm: Lưới Chống Chuột Ô Tô – Ngăn chặn chuột phá hoại, bảo vệ xe an toàn

1.19 Nút giữ phanh tự động khi dùng tạm thời

Nút giữ phanh tự động khi dùng tạm thời
Nút giữ phanh tự động khi dùng tạm thời

Nút này giúp giữ phanh tự động khi dừng tạm thời, giảm mệt mỏi cho người lái trong các tình huống như đèn đỏ hay đỗ đón trả khách. Người lái chỉ cần nhấn nút để bật hoặc tắt chức năng này.

1.20 Lẫy chuyển số

Lẫy chuyển số
Lẫy chuyển số

Lẫy chuyển số cho phép người lái thay đổi giữa chế độ số tự động và chế độ số tay. Người lái có thể tăng hoặc giảm số bằng cách di chuyển lẫy, cung cấp sự linh hoạt trong việc kiểm soát tốc độ và hiệu suất xe.

2. Một số các nút tính năng an toàn khác trên ô tô

2.1 Hệ thống điều khiển hành trình 

Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình

Hệ thống này hỗ trợ xe tự động duy trì vận tốc theo đặt trước, giúp người lái không cần phải sử dụng chân ga. Các tính năng cao cấp như Adaptive Cruise Control có khả năng tự động điều chỉnh tốc độ để giữ khoảng cách an toàn với các xe phía trước. Các nút chức năng trên xe ô tô cho tính năng này thường được đặt ở cụm điều khiển bên phải trên vô lăng.

2.2 Hệ thống cảm biến đỗ xe Parking Aid Sensor

Hệ thống cảm biến đỗ xe Parking Aid Sensor
Hệ thống cảm biến đỗ xe Parking Aid Sensor

Tính năng này giúp người lái xe theo dõi môi trường xung quanh và cung cấp thông tin về khoảng cách giữa xe và các vật cản. Số lượng cảm biến được lắp đặt tùy thuộc vào loại xe và quyết định của nhà sản xuất, có thể đặt ở nhiều vị trí như cảm biến góc trước, góc sau, hoặc cảm biến trước và sau.

Các nút chức năng trên xe ô tô cho tính năng này thường nằm ở cụm nút điều khiển trên bảng đồng hồ, phía trái góc dưới vô lăng hoặc trên bệ cần số. Ngoài ra, hệ thống cảm biến đỗ xe sẽ tự động kích hoạt khi người lái chọn số R (lùi) trên hệ thống cần số.

2.3 Nút hệ thống cân bằng điện tử VSC/ VSA

Nút hệ thống cân bằng điện tử VSC/ VSA
Nút hệ thống cân bằng điện tử VSC/ VSA

Hệ thống cân bằng điện tử VSC/ VSA có chức năng giữ cho xe ổn định khi di chuyển trong các tình huống như vào cua, lái xe trên đường trơn, dưới trời mưa, và duy trì độ bám đường tốt khi di chuyển với tốc độ cao.

Hệ thống này sẽ tự động kích hoạt ngay sau khi xe bắt đầu chạy. Nút bật, tắt cho hệ thống VSC thường được đặt ở cụm nút điều khiển trên bảng đồng hồ, phía trái dưới vô lăng. Khi người lái bật nút này, thông báo sẽ xuất hiện trên bảng đồng hồ phía sau vô lăng.

2.4 Hệ thống khởi hành ngang dốc

Hệ thống khởi hành ngang dốc
Hệ thống khởi hành ngang dốc

Hệ thống khởi hành ngang dốc, còn được biết đến với tên gọi Tiếng Anh là HAC (Hill Start Assist Control), thường được điều khiển thông qua một nút trên bảng điều khiển, thường nằm ở bệ trung gần cửa sổ. Khi người lái tắt hoặc bật hệ thống này, thông báo sẽ xuất hiện trên bảng đồng hồ ở phía sau vô lăng.

Chức năng này tự động kích hoạt sau khi xe bắt đầu chạy, và nó có tác dụng giữ lực phanh, ngăn chặn xe từ việc lăn tự do khi khởi động trên độ dốc. Đây là một tính năng hữu ích khi di chuyển xe lên hoặc xuống độ dốc, đặc biệt là khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga.

Xem thêm: Vệ Sinh Nội Thất Xe 5 Chỗ Chuyên Nghiệp Và Chi Tiết Nhất

2.5 Hệ thống hỗ trợ đổ đèo

Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo

Hệ thống hỗ trợ đổ đèo, hay còn được biết đến với tên gọi HDC (Hill Descent Control), thường được điều khiển thông qua một nút trên bảng điều khiển, nằm ở bệ trung gần cửa sổ hoặc trên taplo.

Khi người lái tắt hoặc bật chức năng này, thông báo sẽ xuất hiện trên bảng đồng hồ ở phía sau vô lăng. Nút HDC có chức năng kiểm soát tốc độ khi di chuyển xuống dốc, đồng thời giảm nguy cơ mất kiểm soát tốc độ bằng cách kiểm soát lực phanh, ngăn chặn việc sử dụng phanh quá mức gây nóng và mất hiệu suất.

2.6 Hệ thống cảnh báo chệch khỏi làn đường LDW

Hệ thống cảnh báo chệch khỏi làn đường LDW
Hệ thống cảnh báo chệch khỏi làn đường LDW

Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDW (Lane Departure Warning) thường được điều khiển thông qua nút trên bệ cần số hoặc các nút chức năng trên xe ô tô trên taplo, nằm ở phía trái góc dưới vô lăng. Khi người lái tắt hoặc bật chức năng này, thông báo sẽ xuất hiện trên bảng đồng hồ ở phía sau vô lăng.

Hệ thống LDW cảnh báo khi xe rời khỏi làn đường hoặc cắt ngang qua vạch phân chia làn đường bằng cách phát âm thanh bíp, hiển thị biểu tượng trên màn hình, hoặc tạo cảm giác rung. Cơ chế hoạt động của tính năng này ban đầu sử dụng camera để nhận diện vạch kẻ đường, tự đánh giá và cảnh báo khi cần thiết. Một số xe có thể sử dụng cảm biến laser hoặc tia hồng ngoại để thực hiện chức năng này.

Hệ thống LDW sẽ tự động kích hoạt trong các trường hợp sau đây: khi xe di chuyển với vận tốc từ 70 đến 180 km/h, di chuyển trên đường thẳng hoặc trong cua nhẹ, không đạp phanh, đèn xi nhan tắt, và xe duy trì tốc độ ổn định. Chức năng còn phụ thuộc vào việc cần gạt mưa có hoạt động liên tục hay không.

2.7 Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường LKA

Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường LKA
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường LKA

Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường LKA (Lane Keeping Assist System) thường được điều khiển thông qua nút nằm bên ngoài vô lăng hoặc trên bệ cần số. Khi người lái tắt hoặc bật chức năng này, thông báo sẽ xuất hiện trên bảng đồng hồ ở phía sau vô lăng.

Tính năng này giúp điều chỉnh xe khi nó bắt đầu chệch khỏi làn đường hoặc tự động giữ cho xe đi đúng trong làn đường. Hệ thống cũng có khả năng tự động kích hoạt phanh khi không thể điều chỉnh hoặc giữ xe trong làn đường một cách đúng đắn.

2.8 Hệ thống phanh giảm thiểu sự va chạm CMBS

Hệ thống phanh giảm thiểu sự va chạm CMBS
Hệ thống phanh giảm thiểu sự va chạm CMBS

Hệ thống phanh giảm thiểu sự va chạm CMBS (Collision Mitigation Braking System) thường được điều khiển qua nút nằm ở góc dưới cùng bên trái của bảng đồng hồ hoặc trên vô lăng. Khi người lái tắt hoặc bật tính năng này, thông báo sẽ hiển thị trên bảng đồng hồ ở phía sau vô lăng.

Chức năng này cảnh báo người lái khi hệ thống phát hiện có khả năng xảy ra va chạm và tự động giảm tốc độ để giảm thiểu nguy cơ. Cơ chế hoạt động của tính năng này dựa trên camera và hệ thống cảm biến radar, tự động phân tích và đánh giá tốc độ của xe cũng như người đi bộ phía trước, và cảnh báo nếu phát hiện sự chênh lệch tốc độ lớn hơn 5 km/h.

3. Tổng hợp các ký hiệu của các nút chức năng trên xe ô tô

Dưới đây là tổng hợp các biểu tượng của các nút chức năng trên xe ô tô mà quý vị cần biết. Khi đã hiểu rõ về chức năng và cách hoạt động, người lái xe có thể nhanh chóng trở nên thành thạo trong việc sử dụng chúng.

Hình ảnh các nút chức năng trên xe ô tô
Hình ảnh các nút chức năng trên xe ô tô
Các nút chức năng trên xe ô tô cần nhớ
Các nút chức năng trên xe ô tô cần nhớ
Hướng dẫn sử dụng các nút chức năng trên xe ô tô
Hướng dẫn sử dụng các nút chức năng trên xe ô tô

4. OroKing Auto – Địa chỉ cung cấp dịch vụ sửa chữa, nâng cấp xe ô tô uy tín, chuyên nghiệp 

OroKing Auto - Cung cấp dịch vụ sửa chữa, nâng cấp xe ô tô
OroKing Auto – Cung cấp dịch vụ sửa chữa, nâng cấp xe ô tô

OroKing Auto tự hào là một trong những là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực nâng cấp, sửa chữa xe ô tô chất lượng tại TP.HCM hiện nay. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi luôn cam kết mang lại những dịch vụ chất lượng, sản phẩm đúng với mức giá và chất liệu chính hãng 100%.

Ưu điểm khi lựa chọn dịch vụ tại OroKing Auto như sau:

  • Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, tỉ mỉ trong mọi thao tác, luôn đặt sự ưu tiên cao vào việc đầu tư vào các dụng cụ và máy móc độ xe hiện đại. 
  • Dịch vụ độ xe tại OroKing Auto được đánh giá cao với quy trình chuyên nghiệp, bài bản và đảm bảo an toàn
  • Trang thiết bị và máy móc hiện đại, cung cấp phụ kiện xe ô tô chính hãng và chính sách bảo hành phù hợp.
  • Cung cấp đa dạng các gói độ xe ô tô, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, giúp xe của bạn có một diện mạo hoàn toàn mới với mức chi phí tốt nhất.
  • Cam kết về giá cả phải chăng, đảm bảo mức chi phí tốt nhất.
OroKing Auto - Địa điểm sửa chữa, nâng cấp xe uy tín
OroKing Auto – Địa điểm sửa chữa, nâng cấp xe uy tín

Trên đây là những thông tin về các nút chức năng trên xe ô tô giúp bạn hiểu được chức năng và cách sử dụng chính xác, tránh gây ra những sự cố khi tham gia giao thông. Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu trải nghiệm dịch vụ nâng cấp, sửa chữa, bảo dưỡng chất lượng, giá tốt tại Oroking Auto. Quý khách hàng hãy liên hệ ngay OroKing Auto qua Hotline 0948606807 để được hỗ trợ nhanh chóng để tân trang cho xế yêu của mình nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Don`t copy text!